Toyota Wigo 2023 với thiết kế đường nét dập nổi xuất hiện từ phần đầu xe, được tiếp nối liền mạch dọc thân xe đến đuôi xe, kết hợp các đường gân dày bố trí ở phần cản trước và sau làm tăng thêm vẻ ngoài cá tính cho chiếc xe. Ở thế hệ mới này, các chi tiết ngoại thất đã được thiết kế hiện đại hơn từ mặt ca lăng hình thang cỡ lớn, đến hệ thống đèn full-LED cùng tính năng đèn chờ dẫn đường, tay nắm cửa tinh tế với tính năng mở cửa thông minh- vốn chỉ có trên những mẫu xe thuộc phân khúc cao cấp hơn.
Toyota Wigo

khuyến mãi mua xe
Toyota Wigo
💥 XE SẴN – GIAO NGAY – ĐỦ MÀU 💥
📍Cửa hàng 50 Hoàng Lê Kha, KP.3, P.3, TP.Tây Ninh, Việt Nam
Phòng kinh doanh: 0879 006 565 gọi ngay để được báo giá đặc biệt, khuyến mãi hấp dẫn + quà tặng giá trị, Quý Khách có thể lựa chọn khuyến mãi phù hơp với nhu cầu:
👉 Giảm giá tiền mặt
👉 Bảo hiểm vật chất thân xe 1 năm
👉 Dán phim cách nhiệt Mỹ toàn xe
👉 Cách âm Forch (Đức)
👉 Lót sàn da
👉 Camera hành trình quay trước sau
👉 Màn hình DVD Androi
👉 Phủ gầm chống rỉ sét
👉 Miễn phí bảo dưỡng 20,000Km
👉 Nhận ngay 10 MÓN QUÀ TẶNG CHÍNH HÃNG dành cho khách hàng mua xe trong tháng.
✅ Hỗ trợ vay vốn tại Toyota với lãi suất chỉ từ 0.58%/THÁNG (kể cả khách tỉnh), liên kết với nhiều ngân hàng trong nước và nước ngoài.
✅ Thời gian vay vốn linh động từ 12 tháng đến 96 tháng (1-8 năm).
✅ Hỗ trợ vay vốn lên đến 80% giá trị xe, tỉ lệ duyệt 100%.
✅ Duyệt nhanh hồ sơ vay tốc hành trong 24h.
✅ Không cần chứng minh thu nhập.
Chương trình dành để hỗ trợ tất cả các khách hàng dễ dàng sở hữu xe Toyota, chúng tôi luôn có các chương trình khuyến mãi tốt theo thị trường và tương ứng cho các dòng xe. Hãy liên hệ trực tiếp ngay hoặc để lại thông tin tư vấn
Bảng giá xe Toyota Wigo
Giá bán Toyota Wigo theo từng phiên bản
Phiên bản | Giá xe |
---|---|
Toyota Wigo 1.2 MT: | 360 triệu đồng |
Toyota Wigo 1.2 AT: | 405 triệu đồng |
Tính chi phí lăn bánh
Loại chi phí | Giá trị |
---|
Tính lãi trả góp
Thư viện ảnh
Tổng Quan
Ngoại Thất
Cụm đèn trước: Cụm đèn phía trước xe được trang bị toàn bộ bằng hệ thống đèn LED mang lại khả năng chiếu sáng rõ nét, cùng với tính năng đèn chờ dẫn giúp người dùng dễ dàng quan sát khi di chuyển ra khỏi xe vào buổi tối.
Đầu xe: Cụm lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn mang đường nét cá tính tạo nên vẻ ngoài thể thao đầy ấn tượng.
Vành và lốp xe: Vành xe hợp kim đa chấu tạo nên thiết kế thể thao cho vẻ ngoài thêm cá tính, thu hút mọi ánh nhìn.
Thân xe: Phần thân xe mạnh mẽ, khỏe khoắn nhờ đường gân nổi chạy dọc từ hông xe đến đuôi xe.
Nội Thất
Toyota Wigo 2023 Mới đã thực sự “lột xác” toàn diện với nội thất được thiết kế mô phỏng khoang lái thể thao, cần số được đặt cao và khu vực điều khiển hướng về phía người lái mang lại sự tiện lợi khi sử dụng. Màn hình giải trí trung tâm được thiết kế đặt nổi có kết nối điện thoại thông minh, kiểu dáng ghế hiện đại với chất liệu cao cấp và phần tựa đầu riêng biệt, mang đến một không gian rộng rãi mới mẻ, tạo cảm giác hứng khởi cho người lái.
Cần số: Cần số được đặt ở vị trí cao tạo sự thuận lợi trong quá trình sử dụng.
Khoang lái: Nội thất hiện đại với thiết kế mô phỏng khoang lái thể thao cùng khu vực điều khiển trung tâm hướng đến người lái mang lại sự tiện lợi và cảm giác hưng phấn khi sử dụng. Đồng thời, những họa tiết trang trí tại các khu vực xung quanh được thiết kế tỉ mỉ tạo nên phong cách hiện đại, cao cấp cho khu vực khoang lái.
Tay lái: Tay lái với vô lăng 3 chấu mang lại cảm giác thể thao, năng động.
Ghế lái: Kiểu dáng hiện đại với chất liệu cao cấp tạo nét thanh lịch, sang trọng cho không gian trong xe.
Không gian nội thất: Không gian nội thất rộng nhất phân khúc với chiều dài cơ sở 2,525mm cùng khoảng cách giữa hai hàng ghế lên đến 910mm và thể tích khoang hành lý lên tới 261l, có thể tăng lên 276l khi bỏ tấm ngăn.
Vận Hành
Toyota Wigo 2023 được trang bị động cơ mới 1.2L và hộp số D-CVT mới mang đến khả năng vận hành vượt trội nhưng vẫn êm ái ở mọi dải tốc độ cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Chiếc xe có mức tiêu thụ nhiên liệu thấp nhất phân khúc dù có cùng công suất động cơ, trung bình 4,3 lít/100km tùy điều kiện vận hành.
Bán kính vòng quay: Bán kính vòng quay nhỏ nhất trong phân khúc cho phép chuyển động linh hoạt trong thành phố.
Động cơ 1.2L: Động cơ 1.2L mới và hộp số D-CVT mới mang đến trải nghiệm tăng tốc mạnh mẽ nhưng vẫn êm ái, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA): Hệ thống cảnh báo khi có xe đang di chuyển trong vùng không quan sát thấy qua gương chiếu hậu khi lùi xe.
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM): Cảnh báo cho người lái khi có xe di chuyển trong vùng mù (vị trí không quan sát được qua gương chiếu hậu ngoài xe) giúp lái xe an toàn hơn đặc biệt khi chuyển làn.
Hệ thống ổn định thân xe (VSC): Hệ thống tự động giảm công suất động cơ và phanh bánh xe khi phát hiện nguy cơ xe bị trượt, giúp xe vận hành ổn định, đặc biệt khi xe chuyển hướng đột ngột để tránh chướng ngại vật ở tốc độ cao.
Hệ thống hỗ trợ khỏi hành ngang dốc (HAC): Hỗ trợ tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc, ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng.
Thông Số Kỹ Thuật
Thông số kỹ thuật xe Toyota Wigo: Kích thước | ||
Phiên bản | Wigo E | Wigo G |
Kích thước DxRxC (mm) | 3.660 x 1.600 x 1.520 (mm) | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2455 (mm) | |
Bán kính vòng quay (m) | 4,5m | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160mm | |
Động cơ | 1,2 lít – 3 xi lanh | |
Công suất cực đại (kW/rpm) | 67/6000 vòng | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 108Nm/4200 vòng | |
Hộp số | Số tay 5 cấp | Tự động vô cấp D-CVT |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị/kết hợp/trong đô thị (lít/100km) | 4,9/ 5,4/ 4,9 | 4,8/ 5,3 / 5.8 |
Đèn chiếu xa/ chiếu gần | LED | |
Đèn sương mù | Không có | Có |
Lốp | 14 inch | 15 inch |
Ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | |
Hệ thống âm thanh | CD/MP3, 4 loa | AM/FM, Bluetooth, USB, 6 loa |
HAC, VSC,TRC, BA, EBD, EBS | ABS, BA, EBD | ABS, BA, EBD, VSC, TRC, HAC |
BSM/ RCTA | Không có | |
Dung tích bình xăng | 33 lít | |
Dung tích khoang hành lý | 240 lít |
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo: Ngoại thất | ||
Phiên bản | Wigo E | Wigo G |
Đèn trước | LED đa hướng | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn sau | Halogen | |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe,tích hợp mở cửa thông minh |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Gập/ chỉnh điện |
Cánh lướt gió phía sau | Có | |
Mâm | 14 inch | |
Lốp | Thép 175/65R14 | Hợp kim 175/65R14 |
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo: Nội thất | ||
Phiên bản | Wigo E | Wigo G |
Vô lăng | Urethane | |
Vô lăng điều chỉnh độ cao | Không | Có |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Không | Có |
Báo vị trí cần số | Không | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ cao cấp | |
Ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Điều hoà | Núm xoay | Màn hình điện tử |
Màn hình giải trí | 7 inch | |
Âm thanh | 4 loa | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo: Trang bị an toàn | ||
Thông số | Wigo E MT | Wigo G CVT |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Không | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có | Cảm biến tốc độ |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến sau | Có | |
Túi khí | 2 |
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo: Động cơ | |
Kiểu động cơ | 1.2l 3 xi-lanh nạp khí tự nhiên mã WA-VE mới |
Công suất tối đa | 87 mã lực |
Mô men xoắn cực đại | 113Nm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 33 lít |
Hệ dẫn động | cầu trước |
Hộp số | vô cấp D-CVT hoặc số sàn 5 cấp |
Hệ thống treo trước | Sử dụng kiểu MacPherson với lò xo cuộn và thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Sử dụng dầm xoắn với lò xo cuộn |
Hệ thống phanh trước | Phanh đĩa thông gió |
Hệ thống phanh sau | Phanh tang trống |